Từ "nông nghiệp" trong tiếng Việt được hiểu là ngành kinh tế quốc dân chuyên về việc trồng trọt, chăn nuôi, cày cấy nhằm cung cấp thực phẩm cho con người và nguyên liệu cho ngành công nghiệp.
Giải thích chi tiết:
Nông nghiệp bao gồm các hoạt động liên quan đến sản xuất thực phẩm từ đất đai như trồng lúa, rau củ, hoa màu, cũng như việc chăn nuôi gia súc, gia cầm.
Đây là một lĩnh vực rất quan trọng vì nó đảm bảo an ninh lương thực cho dân cư và cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác.
Ví dụ sử dụng:
"Nông nghiệp là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam."
"Gia đình tôi làm nông nghiệp, trồng lúa và rau."
"Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng phát triển bền vững, giúp bảo vệ môi trường."
"Chính phủ đã đầu tư vào công nghệ cao trong nông nghiệp để nâng cao năng suất."
Các biến thể và cách sử dụng:
Hệ thống nông nghiệp: Chỉ tổng thể các hoạt động và quy trình trong lĩnh vực nông nghiệp.
Sản phẩm nông nghiệp: Các sản phẩm được sản xuất từ nông nghiệp như gạo, trái cây, thịt, sữa.
Khoa học nông nghiệp: Nghiên cứu và áp dụng các kiến thức khoa học vào sản xuất nông nghiệp.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nông thôn: Khu vực không đô thị, nơi chủ yếu có hoạt động nông nghiệp.
Nông dân: Người làm nông nghiệp, trực tiếp tham gia vào việc trồng trọt và chăn nuôi.
Canh tác: Quá trình trồng trọt và chăm sóc cây trồng.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về nông nghiệp, bạn có thể phân biệt giữa các loại hình nông nghiệp như nông nghiệp truyền thống và nông nghiệp hiện đại (sử dụng công nghệ cao).
Từ "nông" trong "nông nghiệp" thường gắn liền với đất đai, còn "nghiệp" có nghĩa là nghề nghiệp, công việc.